🌟 중진 (重鎭)

Danh từ  

1. 어떤 집단이나 분야에서 중요한 역할을 하거나 지도적인 영향력을 가진 인물.

1. KẺ ĐỨNG ĐẦU, NGƯỜI QUAN TRỌNG: Nhân vật có vai trò quan trọng hay sức ảnh hưởng đi đầu ở một tập thể hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당의 중진.
    Senior members of the party.
  • Google translate 중진 교수.
    A senior professor.
  • Google translate 중진 소설가.
    Senior novelist.
  • Google translate 중진 의원.
    Senior rep.
  • Google translate 중진 인사.
    A senior figure.
  • Google translate 중진 작가.
    A veteran writer.
  • Google translate 중진이 참석하다.
    Heavy staff is present.
  • Google translate 중진을 만나다.
    Meet a lieutenant.
  • Google translate 각 분야에서 학문적 성취도가 높은 학계의 중진들이 모여 이번 회의를 열었다.
    Senior members of the academic community with high academic achievement in each field gathered to hold the meeting.
  • Google translate 김 씨는 우리나라의 소설계를 대표하는 중진 작가다.
    Kim is a senior writer representing the nation's novel industry.
  • Google translate 우리 당은 재선 이상의 중진 의원들이 이번 선거에서 대거 떨어져 충격을 받았다.
    Our party was shocked by the massive drop in the number of senior members who were re-elected or more.

중진: being prominent; being senior,じゅうちん【重鎮】,pilier, personnage important,figura prominente, personaje destacado,شخص بارز,хариуцлагатай албан тушаалтан, өндөр албан тушаалтан,kẻ đứng đầu, người quan trọng,บุคคลที่มีชื่อเสียง, บุคคลที่มีอำนาจ, บุคคลที่มีอิทธิพล,tokoh utama, tokoh penting,авторитет; влиятельная личность; влиятельный; авторитетный,大腕,巨头,巨子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중진 (중ː진)

🗣️ 중진 (重鎭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121)