🌟 경영자 (經營者)

Danh từ  

1. 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 사람이나 기관.

1. DOANH NHÂN, NHÀ DOANH NGHIỆP: Cơ quan hay người quản lý và điều hành doanh nghiệp hay công việc kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업 경영자.
    Corporate executive.
  • Google translate 최고 경영자.
    Chief executive.
  • Google translate 경영자 자리.
    Management position.
  • Google translate 경영자 회의.
    Management meeting.
  • Google translate 경영자가 되다.
    Become a manager.
  • Google translate 박 사장은 평사원으로 입사한 지 십 년 만에 회사의 최고 경영자가 되었다.
    Park became the company's chief executive ten years after joining the company as a rank-and-file employee.
  • Google translate 국내 삼십 대 기업의 경영자들이 한자리에 모여 향후 경제 발전 방향에 대하여 논의했다.
    Managers of the nation's top 30 companies gathered together to discuss the future direction of economic development.
  • Google translate 유 상무는 회사 전체를 관리하는 경영자의 입장에서 직원들을 일일이 챙기려고 노력한다.
    Executive director yu tries to take care of each employee from the perspective of a manager who manages the entire company.
Từ tham khảo 고용주(雇用主): 다른 사람을 고용하여 부리는 사람.
Từ tham khảo 기업가(企業家): 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사…
Từ tham khảo 자본가(資本家): 많은 자본금을 가지고 그 돈을 빌려주고 이자를 받거나, 노동자를 고용하…

경영자: manager; executive; operation officer,けいえいしゃ【経営者】。きぎょうか【企業家】。じぎょうぬし【事業主】。けいえいじん【経営人】,gérant, directeur, gestionnaire,gerente, administrador, administradora,مدير، مدير تنفيذي,удирдлага, эрхлэгч, эзэн, захирагч, менежер,doanh nhân, nhà doanh nghiệp,หน่วยงานบริหาร, คณะบริหาร, ผู้บริหาร, ผู้จัดการ, ผู้ดำเนินการ, ผู้ดูแล(ธุรกิจ, กิจการ),pengelola,руководитель; управляющий; орган управления,经营者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경영자 (경영자)

🗣️ 경영자 (經營者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98)