🌟 개념적 (槪念的)

Định từ  

1. 어떤 사물에 대한 일반적인 지식이나 생각에 관한.

1. MANG TÍNH KHÁI NIỆM: Liên quan đến suy nghĩ hay kiến thức thông thường về một sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개념적 이해.
    Conceptual understanding.
  • 개념적 접근.
    A conceptual approach.
  • 개념적 정의.
    Conceptual definition.
  • 개념적 토대.
    Conceptual foundation.
  • 개념적 측면.
    Conceptual aspects.
  • 개념적 판단.
    Conceptual judgment.
  • 이 교수는 머릿속에 있는 개념적 이론을 글로 정리했다.
    Professor lee wrote down the conceptual theories in his head.
  • 아이들은 개념적 판단을 배제한 채 느낌만으로 예술 작품을 감상했다.
    Children appreciated works of art only by feeling, excluding conceptual judgment.
  • 논리적인 사고를 기르기 위해서는 어떻게 해야 할까요?
    How do you develop logical thinking?
    문제를 해결할 때 직관에 의존하기보다는 개념적 접근을 해야 합니다.
    You should take a conceptual approach to solving the problem rather than relying on intuition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개념적 (개ː념적)
📚 Từ phái sinh: 개념(槪念): 어떤 사실이나 관념, 사물에 대한 많은 구체적인 예나 특성을 통해 얻은 일…

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81)