🌟 빈도 (頻度)

  Danh từ  

1. 같은 일이나 현상이 나타나는 횟수.

1. TẦN XUẤT: Số lần mà cùng hiện tượng hay công việc xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발생 빈도.
    Frequency of occurrence.
  • Google translate 사용 빈도.
    Frequency of use.
  • Google translate 출현 빈도.
    Frequency of appearance.
  • Google translate 빈도가 낮다.
    The frequency is low.
  • Google translate 빈도가 높다.
    High frequency.
  • Google translate 빈도를 보이다.
    Show frequency.
  • Google translate 빈도를 조사하다.
    Examine frequency.
  • Google translate 빈도를 측정하다.
    Measure the frequency.
  • Google translate 나이에 따른 암 발생 빈도 증가는 남자의 경우에 더욱 현저하게 나타난다.
    The increase in the frequency of cancer incidence over age is more pronounced in the case of men.
  • Google translate 컴퓨터 제품의 경우, 다른 저렴한 제품에 비해 중고 거래의 빈도가 높은 편이다.
    For computer products, used transactions are more frequent than other inexpensive products.
  • Google translate 이번에도 역시 그 팀이 승리를 했다고 하죠?
    They say they won again this time, right?
    Google translate 네. 중반 이후 공의 점유율을 높이며 공격의 빈도를 높이던 이 팀은 결국 골을 먼저 넣고 승리했습니다.
    Yeah. the team, which had increased its share of the ball since the middle of the game and increased the frequency of attacks, eventually scored a goal first and won.

빈도: frequency,ひんど【頻度】,fréquence,frecuencia,تكرّر,давтамж, давтамжийн хэмжээ,tần xuất,จำนวนครั้ง, อัตราที่ปรากฏ, ความถี่,frekuensi, kekerapan,частота,频率,频度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈도 (빈도)
📚 thể loại: Tần số   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 빈도 (頻度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191)