🌟 빈도 (頻度)

  Danh từ  

1. 같은 일이나 현상이 나타나는 횟수.

1. TẦN XUẤT: Số lần mà cùng hiện tượng hay công việc xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발생 빈도.
    Frequency of occurrence.
  • 사용 빈도.
    Frequency of use.
  • 출현 빈도.
    Frequency of appearance.
  • 빈도가 낮다.
    The frequency is low.
  • 빈도가 높다.
    High frequency.
  • 빈도를 보이다.
    Show frequency.
  • 빈도를 조사하다.
    Examine frequency.
  • 빈도를 측정하다.
    Measure the frequency.
  • 나이에 따른 암 발생 빈도 증가는 남자의 경우에 더욱 현저하게 나타난다.
    The increase in the frequency of cancer incidence over age is more pronounced in the case of men.
  • 컴퓨터 제품의 경우, 다른 저렴한 제품에 비해 중고 거래의 빈도가 높은 편이다.
    For computer products, used transactions are more frequent than other inexpensive products.
  • 이번에도 역시 그 팀이 승리를 했다고 하죠?
    They say they won again this time, right?
    네. 중반 이후 공의 점유율을 높이며 공격의 빈도를 높이던 이 팀은 결국 골을 먼저 넣고 승리했습니다.
    Yeah. the team, which had increased its share of the ball since the middle of the game and increased the frequency of attacks, eventually scored a goal first and won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈도 (빈도)
📚 thể loại: Tần số   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 빈도 (頻度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160)