🌟 체형 (體型)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체형 (
체형
)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình
🗣️ 체형 (體型) @ Giải nghĩa
- 다산형 (多産型) : 아이를 잘 낳게 생긴 사람의 체형.
🗣️ 체형 (體型) @ Ví dụ cụ thể
- 거구의 체형. [거구 (巨軀)]
- 호리호리한 체형. [호리호리하다]
- 마른 체형. [마르다]
- 나는 좀 통통한 체형인데 언니는 마른 체형이다. [마르다]
- 비만한 체형. [비만하다 (肥滿하다)]
- 서구인 체형. [서구인 (西歐人)]
- 아마도 서구인 체형에 맞게 만들어진 옷이어서 그런 것 같아. [서구인 (西歐人)]
- 퉁퉁한 체형. [퉁퉁하다]
- 근육질 체형. [근육질 (筋肉質)]
- 땅딸막한 체형. [땅딸막하다]
- 그 강사는 땅딸막한 체형인 선미에게 알맞은 운동을 추천해 주었다. [땅딸막하다]
- 불균형한 체형. [불균형하다 (不均衡하다)]
- 서구형 체형. [서구형 (西歐型)]
- 맞아. 서구형 체형을 지녔어. [서구형 (西歐型)]
- 갈비씨 체형. [갈비씨 (갈비氏)]
- 비틀어진 체형. [비틀어지다]
- 날씬한 체형. [날씬하다]
- 영수는 어머니의 날씬한 체형을 닮지 않고 아버지의 통통한 체형을 닮았다. [날씬하다]
- 뚱뚱이 체형. [뚱뚱이]
- 동그스름한 체형. [동그스름하다]
- 서양인의 체형. [서양인 (西洋人)]
- 이 속옷은 체형 보정의 기능을 지니고 있어서 입으면 몸매가 날씬하게 보인다. [보정 (補正)]
- 다산형 체형. [다산형 (多産型)]
- 얘 엉덩이 좀 봐. 넌 정말 다산형 체형이야. [다산형 (多産型)]
🌷 ㅊㅎ: Initial sound 체형
-
ㅊㅎ (
축하
)
: 남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사함. 또는 그런 인사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC MỪNG: Sự chào hỏi với tâm thế vui mừng đối với việc tốt đẹp của người khác. Hoặc sự chào hỏi như vậy. -
ㅊㅎ (
출현
)
: 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN: Việc hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra. -
ㅊㅎ (
취향
)
: 어떤 것에 대하여 좋아하거나 즐겨서 쏠리는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 KHUYNH HƯỚNG, SỞ THÍCH: Lòng yêu thích hoặc hay hướng về cái nào đó. -
ㅊㅎ (
체험
)
: 몸으로 직접 겪음. 또는 그런 경험.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢI NGHIỆM, ĐIỀU TRẢI NGHIỆM: Việc trải qua trực tiếp bằng thân mình. Hoặc kinh nghiệm như thế. -
ㅊㅎ (
청혼
)
: 결혼하기를 부탁함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦU HÔN: Việc đề nghị kết hôn. -
ㅊㅎ (
친화
)
: 서로 친하게 잘 어울림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN: Sự hòa hợp và thân thiết với nhau. -
ㅊㅎ (
충혈
)
: 몸의 한 부분에 피가 비정상적으로 몰리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG HUYẾT: Triệu chứng một vùng nào đó trên cơ thể bị tụ máu một cách bất thường. -
ㅊㅎ (
취학
)
: 교육을 받기 위해 학교에 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÀO HỌC: Sự vào nhập trường để được học tập. -
ㅊㅎ (
출혈
)
: 피가 혈관 밖으로 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HUYẾT: Việc máu chảy ra ngoài huyết quản. -
ㅊㅎ (
철학
)
: 세계와 인간에 대한 근본 원리를 탐구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 TRIẾT HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu nguyên lí căn bản về thế giới và con người. -
ㅊㅎ (
체형
)
: 몸 전체의 겉모습에서 나타나는 특징으로 분류되는 일정한 부류.
☆
Danh từ
🌏 THỂ HÌNH: Kiểu nhất định được phân loại nhờ đặc trưng thể hiện ở dáng vẻ toàn bộ cơ thể. -
ㅊㅎ (
최후
)
: 맨 마지막.
☆
Danh từ
🌏 SAU CÙNG: Cuối cùng. -
ㅊㅎ (
침해
)
: 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM HẠI: Sự xâm phạm gây hại đến đất đai, quyền lợi hay tài sản... của người khác.
• Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)