🌟 체형 (體型)

  Danh từ  

1. 몸 전체의 겉모습에서 나타나는 특징으로 분류되는 일정한 부류.

1. THỂ HÌNH: Kiểu nhất định được phân loại nhờ đặc trưng thể hiện ở dáng vẻ toàn bộ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚱뚱한 체형.
    Fat body type.
  • 마른 체형.
    A dry figure.
  • 체형이 다르다.
    Of different body types.
  • 체형을 바꾸다.
    Change body shape.
  • 체형에 맞다.
    Fit into shape.
  • 나는 상체보다 하체가 훨씬 발달한 체형이다.
    I have a much more developed lower body than my upper body.
  • 언니는 어깨가 넓은 체형이라 상의를 항상 크게 입는다.
    My sister has a broad-shouldered body, so she always wears a big top.
  • 나는 마른 편인데 우리 형은 좀 뚱뚱한 편이야.
    I'm thin, but my brother's a bit fat.
    형제인데도 체형이 참 다르네.
    You're a brother, but you're in a very different shape.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체형 (체형)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 체형 (體型) @ Giải nghĩa

🗣️ 체형 (體型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)