ㅊㅎ (
축하
)
: 남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사함. 또는 그런 인사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC MỪNG: Sự chào hỏi với tâm thế vui mừng đối với việc tốt đẹp của người khác. Hoặc sự chào hỏi như vậy.
ㅊㅎ (
출현
)
: 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN: Việc hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.
ㅊㅎ (
취향
)
: 어떤 것에 대하여 좋아하거나 즐겨서 쏠리는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 KHUYNH HƯỚNG, SỞ THÍCH: Lòng yêu thích hoặc hay hướng về cái nào đó.
ㅊㅎ (
체험
)
: 몸으로 직접 겪음. 또는 그런 경험.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢI NGHIỆM, ĐIỀU TRẢI NGHIỆM: Việc trải qua trực tiếp bằng thân mình. Hoặc kinh nghiệm như thế.