🌟 통보하다 (通報 하다)

Động từ  

1. 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알리다.

1. THÔNG BÁO: Cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng lời nói hoặc văn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통보한 내용.
    Notified.
  • 통보한 사실.
    The facts notified.
  • 통보한 이유.
    Reason for notification.
  • 당선을 통보하다.
    Notify of the election.
  • 명단을 통보하다.
    Notify the list.
  • 방침을 통보하다.
    Give notice of a policy.
  • 사실을 통보하다.
    To notify the truth.
  • 일정을 통보하다.
    Notify schedule.
  • 입장을 통보하다.
    Notify entry.
  • 의사를 통보하다.
    Notify the doctor.
  • 자료를 통보하다.
    Notify data.
  • 조치를 통보하다.
    Notify action.
  • 참석을 통보하다.
    Notify attendance.
  • 합격을 통보하다.
    Notify acceptance.
  • 전화로 통보하다.
    Notify by telephone.
  • 기관에 통보하다.
    Notify the agency.
  • 상부에 통보하다.
    Notify upper authority.
  • 위원회에 통보하다.
    Notify the committee.
  • 회사에 통보하다.
    Notify the company.
  • 직접 통보하다.
    Direct notification.
  • 각 기업의 회장들은 회의의 참석 여부를 우리에게 통보해 왔다.
    The chairmen of each company have notified us of their attendance at the meeting.
  • 우리는 본사에 출장 중에 예기치 못한 일을 당했다고 통보하였다.
    We have informed the head office that we have been subjected to unexpected events during our business trip.
  • 지난번에 본 시험의 합격 여부는 언제 통보한다고 그랬어?
    When did you say you would notify me of the passing of the last exam?
    내일 오후에. 이번에는 꼭 붙어야 할 텐데. 정말 걱정이야.
    Tomorrow afternoon. i'm sure i'll pass this time. i'm really worried.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통보하다 (통보하다)
📚 Từ phái sinh: 통보(通報): 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.

🗣️ 통보하다 (通報 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52)