🌟 특별하다 (特別 하다)
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특별하다 (
특뼐하다
) • 특별한 (특뼐한
) • 특별하여 (특뼐하여
) 특별해 (특뼐해
) • 특별하니 (특뼐하니
) • 특별합니다 (특뼐함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 특별(特別): 보통과 차이가 나게 다름.
🗣️ 특별하다 (特別 하다) @ Giải nghĩa
- 손가락 안에 꼽히다[들다] : 여럿 중에서 몇 되지 않게 특별하다.
- 비상하다 (非常하다) : 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
- 용하다 : 재주가 뛰어나고 특별하다.
- 각별하다 (各別하다) : 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
- 보통(이) 아니다 : 솜씨가 평범하지 않고 뛰어나거나 특별하다.
- 그렇고 그렇다 : 드러나지는 않지만 남녀의 관계가 특별하다.
🗣️ 특별하다 (特別 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기법이 특별하다. [기법 (技法)]
🌷 ㅌㅂㅎㄷ: Initial sound 특별하다
-
ㅌㅂㅎㄷ (
특별하다
)
: 보통과 차이가 나게 다르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC BIỆT: Khác một cách khác biệt với thông thường. -
ㅌㅂㅎㄷ (
투박하다
)
: 생긴 모양이 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 하다.
☆
Tính từ
🌏 THÔ KỆCH, THÔ: Hình dạng trông chỉ thấy cứng và thô một cách tệ hại. -
ㅌㅂㅎㄷ (
탐방하다
)
: 어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아가다.
Động từ
🌏 KHÁM PHÁ, THÁM HIỂM: Tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó. -
ㅌㅂㅎㄷ (
텀벙하다
)
: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 TÙM, TÒM, ÙM, (NHẢY, LAO) ÙM: Tiếng đồ to và nặng rơi xuống và chìm vào trong nước phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy. -
ㅌㅂㅎㄷ (
탄복하다
)
: 매우 감탄하여 마음으로 따르다.
Động từ
🌏 THÁN PHỤC: Rất cảm thán và yêu thích. -
ㅌㅂㅎㄷ (
통분하다
)
: 분모가 다른 둘 이상의 분수나 분수식에서, 분모를 같게 만들다.
Động từ
🌏 QUY ĐỒNG MẪU SỐ: Làm cho giống mẫu số trong phân số hoặc bài toán phân số có trên hai mẫu số khác nhau. -
ㅌㅂㅎㄷ (
통보하다
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알리다.
Động từ
🌏 THÔNG BÁO: Cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng lời nói hoặc văn bản. -
ㅌㅂㅎㄷ (
특별 활동
)
: 학교 교과 과정에서 정해진 과목의 학습 외에 하는 교육 활동.
None
🌏 HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Hoạt động giáo dục ngoài việc học những môn đã định trong chương trình giáo khoa của trường. -
ㅌㅂㅎㄷ (
퇴보하다
)
: 뒤로 물러가다.
Động từ
🌏 THOÁI LUI, RÚT LUI: Lùi lại đằng sau. -
ㅌㅂㅎㄷ (
타박하다
)
: 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔하다.
Động từ
🌏 PHÊ BÌNH, PHÀN NÀN, QUỞ MẮNG: Quở trách hay rầy la khuyết điểm, lỗi lầm của người khác. -
ㅌㅂㅎㄷ (
투병하다
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸우다.
Động từ
🌏 CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Có quyết tâm chữa bệnh và đương đầu với bệnh.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82)