🌟 교통편 (交通便)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교통편 (
교통편
)
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 교통편 (交通便) @ Giải nghĩa
- 항공편 (航空便) : 비행기 등을 이용하는 교통편.
🌷 ㄱㅌㅍ: Initial sound 교통편
-
ㄱㅌㅍ (
교통편
)
: 한곳에서 다른 곳으로 갈 때 이용하는 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 교통수단.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG: Phương tiện đi lại dùng khi di chuyển từ nơi này đến nơi khác như xe hơi, tàu, thuyền, máy bay v.v...
• Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36)