🌟 교통편 (交通便)

☆☆   Danh từ  

1. 한곳에서 다른 곳으로 갈 때 이용하는 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 교통수단.

1. PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG: Phương tiện đi lại dùng khi di chuyển từ nơi này đến nơi khác như xe hơi, tàu, thuyền, máy bay v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교통편이 나쁘다.
    Bad transportation.
  • 교통편이 좋다.
    Good transportation.
  • 교통편을 알아보다.
    Look for transportation.
  • 교통편을 예약하다.
    Book transportation.
  • 교통편을 이용하다.
    Use transportation.
  • 민준이는 제주도 여행을 하기 위해 숙소와 교통편을 알아보는 중이다.
    Minjun is looking for accommodation and transportation to travel to jeju island.
  • 그 지역에 여행객들이 많은 이유 중에 하나는 교통편이 좋다는 점이다.
    One of the reasons for the large number of tourists in the area is that it is convenient for transportation.
  • 부산까지 내려가는 데에 어떤 교통편을 이용할 거니?
    What transportation will you use to get down to busan?
    기차를 이용할까 생각 중이에요.
    I'm thinking of taking the train.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교통편 (교통편)
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 교통편 (交通便) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76)