🌟 점잖다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점잖다 (
점ː잔타
) • 점잖은 (점ː자는
) • 점잖아 (점ː자나
) • 점잖으니 (점ː자느니
) • 점잖습니다 (점ː잔씀니다
) • 점잖고 (점ː잔코
) • 점잖지 (점ː잔치
)
📚 Từ phái sinh: • 점잖이: 의젓하고 신중한 언행이나 태도로.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 점잖다 @ Giải nghĩa
- 방정하다 (方正하다) : 말이나 행동, 태도 등이 바르고 점잖다.
- 정중하다 (鄭重하다) : 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
- 엄숙하다 (嚴肅하다) : 말이나 태도 등이 무겁고 점잖다.
- 곱다 : 얌전하고 점잖다.
- 엄연하다 (儼然하다) : 사람의 외모나 말, 행동 등이 침착하고 점잖다.
🗣️ 점잖다 @ Ví dụ cụ thể
- 성상이 점잖다. [성상 (性狀)]
🌷 ㅈㅈㄷ: Initial sound 점잖다
-
ㅈㅈㄷ (
잠자다
)
: 몸과 정신이 활동을 멈추고 한동안 쉬다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Cơ thể và tinh thần ngừng hoạt động và nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㅈㄷ (
제주도
)
: 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한국의 가장 남쪽에 있으며 제주도를 비롯한 여러 섬으로 이루어져 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEJUDO; TỈNH JEJU, TỈNH TẾ CHÂU: Một đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở phía nam xa nhất của Hàn Quốc và được tạo nên bởi nhiều hòn đảo, trong đó có đảo Je-ju. -
ㅈㅈㄷ (
점잖다
)
: 언행이나 태도가 무게가 있고 매우 조심스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỨNG ĐẮN, ĐẠO MẠO: Lời nói hay thái độ rất thận trọng và có sức nặng. -
ㅈㅈㄷ (
줄짓다
)
: 나란히 줄을 이루다.
☆
Động từ
🌏 XẾP HÀNG: Tạo thành hàng liền kề nhau. -
ㅈㅈㄷ (
적잖다
)
: 적은 수나 양이 아니다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ÍT: Không phải số hay lượng nhỏ. -
ㅈㅈㄷ (
지지다
)
: 국물을 조금 붓고 끓여서 익히다.
Động từ
🌏 ĐUN XÂM XẤP, NẤU: Làm chín bằng cách cho ít nước dùng (nước lèo) vào và đun lên. -
ㅈㅈㄷ (
지지대
)
: 어떤 것을 받쳐 주는 긴 막대.
Danh từ
🌏 CỘT CHỐNG, CỘT TRỤ: Gậy dài để đỡ cái nào đó. -
ㅈㅈㄷ (
전조등
)
: 앞을 비추기 위해 기차나 자동차 등의 앞에 단 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN PHA TRƯỚC: Đèn treo ở phía trước của xe ô tô hay tàu hỏa để chiếu phía trước. -
ㅈㅈㄷ (
줄잡다
)
: 수나 양을 대강 짐작으로 헤아려 보다.
Động từ
🌏 PHỎNG CHỪNG, ÁNG CHỪNG: Tính số hay lượng bằng cách phỏng đoán đại khái. -
ㅈㅈㄷ (
제작도
)
: 어떤 물건을 만들기 위해 그 물건의 구조나 설계 등을 그린 그림.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ, BẢN VẼ: Tranh vẽ cấu tạo hay thiết kế của đồ vật nào đó sẽ được chế tạo ở phòng chế tác hay nhà máy. -
ㅈㅈㄷ (
죄짓다
)
: 죄를 저지르다.
Động từ
🌏 GÂY TỘI, PHẠM TỘI: Gây tội. -
ㅈㅈㄷ (
지진대
)
: 주로 가늘고 긴 띠 모양을 이루고 있는, 지진이 자주 일어나거나 일어나기 쉬운 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐỘNG ĐẤT: Khu vực thường xuyên xảy ra hoặc dễ xảy ra động đất, chủ yếu là những nơi có hình dạng mảnh và dài. -
ㅈㅈㄷ (
조지다
)
: (속된 말로) 어떤 일이나 형편을 망치다.
Động từ
🌏 LÀM HƯ HẠI, PHÁ HOẠI: (cách nói thông tục) Làm hỏng công việc hay tình hình nào đó. -
ㅈㅈㄷ (
종잡다
)
: 대강 짐작하여 이해하거나 알아차리다.
Động từ
🌏 NẮM BẮT Ý CHÍNH: Phán đoán khái quát rồi hiểu được hoặc nắm được. -
ㅈㅈㄷ (
쥐 잡듯
)
: 꼼짝 못하게 만들어 놓고 잡는 모양.
🌏 NHƯ BẮT CHUỘT: Hình ảnh tóm lấy và làm cho không cử động được. -
ㅈㅈㄷ (
저지대
)
: 낮은 지대.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT THẤP, VÙNG TRŨNG: Khu vực đất thấp. -
ㅈㅈㄷ (
제주도
)
: 한국 서남해에 있는 화산섬. 한국에서 가장 큰 섬으로 화산 활동 지형의 특색이 잘 드러나 있어 관광 산업이 발달하였다. 해녀, 말, 귤이 유명하다.
Danh từ
🌏 JEJUDO; ĐẢO JEJU, ĐẢO TẾ CHÂU: Đảo núi lửa lớn nhất nằm ở phía Tây Nam Hàn Quốc, các dấu tích hoạt động của núi lửa được thể hiện rõ nét qua đặc trưng địa hình trên đảo, du lịch trên đảo khá phát triển, nổi tiếng với quýt, ngựa, thợ lặn nữ và lưu lượng gió thổi nhiều.
• Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151)