🌟 안이하다 (安易 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안이하다 (
아니하다
) • 안이한 (아니한
) • 안이하여 (아니하여
) 안이해 (아니해
) • 안이하니 (아니하니
) • 안이합니다 (아니함니다
)
📚 thể loại: Thái độ
🌷 ㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 안이하다
-
ㅇㅇㅎㄷ (
억울하다
)
: 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại. -
ㅇㅇㅎㄷ (
우아하다
)
: 품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
열악하다
)
: 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
의아하다
)
: 의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
유연하다
)
: 부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
용이하다
)
: 어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
안이하다
)
: 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
은은하다
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연약하다
)
: 무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Việc nhà (48)