🌟 백년해로 (百年偕老)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백년해로 (
뱅년해로
)
📚 Từ phái sinh: • 백년해로하다: 부부가 되어 한평생을 사이좋게 지내고 즐겁게 함께 늙다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🌷 ㅂㄴㅎㄹ: Initial sound 백년해로
-
ㅂㄴㅎㄹ (
백년해로
)
: 부부가 되어 평생을 사이좋게 지내고 행복하게 함께 늙음.
☆
Danh từ
🌏 BÁCH NIÊN GIAI LÃO: Việc trở thành vợ chồng sống đầm ấm và hạnh phúc bên nhau đến già.
• Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98)