🌟 백년해로 (百年偕老)

  Danh từ  

1. 부부가 되어 평생을 사이좋게 지내고 행복하게 함께 늙음.

1. BÁCH NIÊN GIAI LÃO: Việc trở thành vợ chồng sống đầm ấm và hạnh phúc bên nhau đến già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백년해로를 결심하다.
    Decide on a hundred years.
  • 백년해로를 맹세하다.
    Swear a hundred years.
  • 백년해로를 소망하다.
    Wishing for a hundred years.
  • 백년해로를 약속하다.
    Promise for a hundred years.
  • 백년해로를 언약하다.
    Make a promise of a hundred years' worth of seafare.
  • 백년해로를 하다.
    Go for a hundred years.
  • 신랑과 신부는 가족과 하객들 앞에서 백년해로를 맹세했다.
    The bride and groom swore a hundred years in front of their families and guests.
  • 한국의 전통 혼례에서 기러기는 백년해로를 약속하는 사랑의 상징물이다.
    In traditional korean weddings, geese are symbols of love that promise to be a hundred years old.
  • 당신과 영원히 백년해로를 하고 싶어요.
    I want to be with you forever.
    저도 그래요, 여보.
    So do i, honey.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백년해로 (뱅년해로)
📚 Từ phái sinh: 백년해로하다: 부부가 되어 한평생을 사이좋게 지내고 즐겁게 함께 늙다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273)