🌟 언급되다 (言及 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언급되다 (
언급뙤다
) • 언급되다 (언급뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 언급(言及): 어떤 일이나 문제에 대해 말함.
🗣️ 언급되다 (言及 되다) @ Giải nghĩa
- 선언되다 (宣言되다) : 자신의 생각이나 입장이 분명하게 언급되다.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159)