🌟 언급되다 (言及 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 문제에 대해 말해지다.

1. ĐƯỢC ĐỀ CẬP, ĐƯỢC NHẮC TỚI: Được nói về việc hay vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글에 언급되다.
    Be mentioned in an article.
  • Google translate 논쟁에 언급되다.
    Mentioned in an argument.
  • Google translate 문헌에 언급되다.
    Be mentioned in the literature.
  • Google translate 본론에 언급되다.
    Most mentioned in the main point.
  • Google translate 인터뷰에 언급되다.
    Mentioned in an interview.
  • Google translate 책에 언급되다.
    Mentioned in a book.
  • Google translate 총장의 이번 연설에 등록금 인상 문제가 언급되었다.
    The issue of tuition increases was mentioned in the president's speech.
  • Google translate 많은 학자들의 글에도 언급되었듯이 이 규정은 없어져야 한다.
    As mentioned in the writings of many scholars, this regulation must be removed.
  • Google translate 이번 사태에 대해 어떻게 생각하시나요?
    What do you think about this situation?
    Google translate 인터뷰에 언급된 내용과 같으니 더 말씀을 드릴 수가 없습니다.
    I can't tell you more because it's the same as the interview.

언급되다: be mentioned; be stated; be talked about,げんきゅうされる【言及される】。いいおよばれる【言い及ばれる】,être mentionné, être fait mention de, être touché, être traité,ser mencionado, ser aludido,يُذكَر، يُشار إلى,дурдагдах,được đề cập, được nhắc tới,ถูกพูด, ถูกกล่าว, ถูกอ้าง, ถูกเอ่ยถึง,disebutkan, dikatakan,упоминать; касаться,被提及,被说到,被言及,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언급되다 (언급뙤다) 언급되다 (언급뛔다)
📚 Từ phái sinh: 언급(言及): 어떤 일이나 문제에 대해 말함.


🗣️ 언급되다 (言及 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159)