Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언급되다 (언급뙤다) • 언급되다 (언급뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 언급(言及): 어떤 일이나 문제에 대해 말함.
언급뙤다
언급뛔다
Start 언 언 End
Start
End
Start 급 급 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159)