🌟 언급되다 (言及 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 문제에 대해 말해지다.

1. ĐƯỢC ĐỀ CẬP, ĐƯỢC NHẮC TỚI: Được nói về việc hay vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글에 언급되다.
    Be mentioned in an article.
  • 논쟁에 언급되다.
    Mentioned in an argument.
  • 문헌에 언급되다.
    Be mentioned in the literature.
  • 본론에 언급되다.
    Most mentioned in the main point.
  • 인터뷰에 언급되다.
    Mentioned in an interview.
  • 책에 언급되다.
    Mentioned in a book.
  • 총장의 이번 연설에 등록금 인상 문제가 언급되었다.
    The issue of tuition increases was mentioned in the president's speech.
  • 많은 학자들의 글에도 언급되었듯이 이 규정은 없어져야 한다.
    As mentioned in the writings of many scholars, this regulation must be removed.
  • 이번 사태에 대해 어떻게 생각하시나요?
    What do you think about this situation?
    인터뷰에 언급된 내용과 같으니 더 말씀을 드릴 수가 없습니다.
    I can't tell you more because it's the same as the interview.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언급되다 (언급뙤다) 언급되다 (언급뛔다)
📚 Từ phái sinh: 언급(言及): 어떤 일이나 문제에 대해 말함.


🗣️ 언급되다 (言及 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159)