🌟 언쟁하다 (言爭 하다)

Động từ  

1. 자기가 옳다고 말로 다투다.

1. TRANH CÃI, TRANH LUẬN: Gây gổ bằng lời vì cho rằng mình đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구와 언쟁하다.
    Arguing with a friend.
  • Google translate 심하게 언쟁하다.
    Bitterly argue.
  • Google translate 나는 사소한 일로 친구와 심하게 언쟁하였다.
    I had a bitter argument with my friend over a trifle.
  • Google translate 승규처럼 우기기만 하는 사람과 언쟁해 봤자 결론도 나지 않는다.
    Even if you argue with someone who only insists like seung-gyu, you can't even conclude.
  • Google translate 우리는 오랫동안 언쟁한 끝에 서로 만족할 만한 답을 얻을 수 있었다.
    After a long argument, we were able to get satisfactory answers from each other.
  • Google translate 쓸데없이 언쟁하는 건 그만두자.
    Let's stop arguing uselessly.
    Google translate 아니, 나는 좀 짚고 넘어가야겠어.
    No, i need to get to the point.
Từ đồng nghĩa 말다툼하다: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투다.

언쟁하다: argue; bicker; row,いいあらそう【言い争う】。こうろんする【口論する】。くちげんかする【口喧嘩する】,se disputer avec, avoir une discussion avec, avoir une altercation avec, s'accrocher avec, se chamailler, avoir des mots avec,disputar, discutir,يجادل,хэрэлдэх, маргах,tranh cãi, tranh luận,ทะเลาะ, ทะเลาะวิวาท, วิวาท,bertengkar mulut, beradu mulut,ругаться; браниться; ссориться,争执,口舌之争,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언쟁하다 (언쟁하다)
📚 Từ phái sinh: 언쟁(言爭): 자기가 옳다고 말로 다투는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Thể thao (88) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78)