🌟 언쟁하다 (言爭 하다)

Động từ  

1. 자기가 옳다고 말로 다투다.

1. TRANH CÃI, TRANH LUẬN: Gây gổ bằng lời vì cho rằng mình đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친구와 언쟁하다.
    Arguing with a friend.
  • 심하게 언쟁하다.
    Bitterly argue.
  • 나는 사소한 일로 친구와 심하게 언쟁하였다.
    I had a bitter argument with my friend over a trifle.
  • 승규처럼 우기기만 하는 사람과 언쟁해 봤자 결론도 나지 않는다.
    Even if you argue with someone who only insists like seung-gyu, you can't even conclude.
  • 우리는 오랫동안 언쟁한 끝에 서로 만족할 만한 답을 얻을 수 있었다.
    After a long argument, we were able to get satisfactory answers from each other.
  • 쓸데없이 언쟁하는 건 그만두자.
    Let's stop arguing uselessly.
    아니, 나는 좀 짚고 넘어가야겠어.
    No, i need to get to the point.
Từ đồng nghĩa 말다툼하다: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언쟁하다 (언쟁하다)
📚 Từ phái sinh: 언쟁(言爭): 자기가 옳다고 말로 다투는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Tìm đường (20)