🌟 언쟁하다 (言爭 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언쟁하다 (
언쟁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 언쟁(言爭): 자기가 옳다고 말로 다투는 일.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 언쟁하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20)