🌟 언급하다 (言及 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언급하다 (
언그파다
)
📚 Từ phái sinh: • 언급(言及): 어떤 일이나 문제에 대해 말함.
🗣️ 언급하다 (言及 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 앞서 언급하다. [앞서]
- 거두절미하고 결론만 언급하다. [거두절미하다 (去頭截尾하다)]
- 전자에 언급하다. [전자 (前者)]
- 쟁점을 언급하다. [쟁점 (爭點)]
- 덧붙여 언급하다. [덧붙이다]
- 피상적으로 언급하다. [피상적 (皮相的)]
- 들먹들먹 언급하다. [들먹들먹]
- 글머리에서 언급하다. [글머리]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 언급하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160)