🌟 언중유골 (言中有骨)

Danh từ  

1. 말 속에 뼈가 있다는 뜻으로, 평범한 말 속에 속뜻이 있다는 말.

1. LỜI NÓI CÓ ẨN Ý: Sự có ẩn ý trong lời nói bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 바쁘냐는 김 선생님의 한마디에 언중유골이 느껴지면서 신경이 쓰였다.
    Kim's words, "are you busy these days?" made me nervous.
  • Google translate 민준이는 언중유골 식의 농담을 잘하므로 아무리 농담이라고 해도 그 말뜻을 곰곰이 생각해 보아야 한다.
    Min-jun is good at telling jokes, so no matter how much you joke, you should ponder the meaning of it.
  • Google translate 오늘 교수님을 뵈러 갔는데 내 모자를 보시고 예쁘다고 하셨어.
    I went to see the professor today and he saw my hat and said it was pretty.
    Google translate 언중유골이라고 모자를 쓴 채 교수님을 뵈러 간 것을 무례하게 생각하셔서 한 말씀일 수도 있어.
    Maybe he meant it because he thought it was rude to go to see the professor with a hat on.

언중유골: hidden meaning in a remark,,sens implicite, sous-entendu,sentido implícito de la palabra, intención escondida de la palabra,المعنى الضمنيّ,далд утгатай үг,lời nói có ẩn ý,คำพูดที่มีความหมายแฝง, คำพูดที่แฝงสาระ,maksud terkandung dalam perkataan,,话中有话,话中带刺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언중유골 (언중뉴골)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160)