🌟 언중유골 (言中有骨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언중유골 (
언중뉴골
)
🌷 ㅇㅈㅇㄱ: Initial sound 언중유골
-
ㅇㅈㅇㄱ (
여주인공
)
: 소설, 영화, 연극, 드라마 등에서 중심이 되는 역할을 하는 여자.
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT NỮ CHÍNH: Người nữ đảm nhận vai chính trong tiểu thuyết, phim điện ảnh, kịch hay phim truyền hình. -
ㅇㅈㅇㄱ (
언중유골
)
: 말 속에 뼈가 있다는 뜻으로, 평범한 말 속에 속뜻이 있다는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI CÓ ẨN Ý: Sự có ẩn ý trong lời nói bình thường. -
ㅇㅈㅇㄱ (
인조인간
)
: 인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계.
Danh từ
🌏 RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc có hình dáng giống với con người, có thể di chuyển và nói được.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160)