🌟 언중유골 (言中有骨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언중유골 (
언중뉴골
)
🌷 ㅇㅈㅇㄱ: Initial sound 언중유골
-
ㅇㅈㅇㄱ (
여주인공
)
: 소설, 영화, 연극, 드라마 등에서 중심이 되는 역할을 하는 여자.
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT NỮ CHÍNH: Người nữ đảm nhận vai chính trong tiểu thuyết, phim điện ảnh, kịch hay phim truyền hình. -
ㅇㅈㅇㄱ (
언중유골
)
: 말 속에 뼈가 있다는 뜻으로, 평범한 말 속에 속뜻이 있다는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI CÓ ẨN Ý: Sự có ẩn ý trong lời nói bình thường. -
ㅇㅈㅇㄱ (
인조인간
)
: 인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계.
Danh từ
🌏 RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc có hình dáng giống với con người, có thể di chuyển và nói được.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28)