🌷 Initial sound: ㅇㅈㅇㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

여주인공 (女主人公) : 소설, 영화, 연극, 드라마 등에서 중심이 되는 역할을 하는 여자. Danh từ
🌏 NHÂN VẬT NỮ CHÍNH: Người nữ đảm nhận vai chính trong tiểu thuyết, phim điện ảnh, kịch hay phim truyền hình.

언중유골 (言中有骨) : 말 속에 뼈가 있다는 뜻으로, 평범한 말 속에 속뜻이 있다는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI CÓ ẨN Ý: Sự có ẩn ý trong lời nói bình thường.

인조인간 (人造人間) : 인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계. Danh từ
🌏 RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc có hình dáng giống với con người, có thể di chuyển và nói được.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191)