🌟 언짢아하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언짢아하다 (
언짜나하다
) • 언짢아하여 (언짜나하여
) 언짢아해 (언짜나해
) • 언짢아하니 (언짜나하니
)
🌷 ㅇㅉㅇㅎㄷ: Initial sound 언짢아하다
-
ㅇㅉㅇㅎㄷ (
언짢아하다
)
: 마음에 들지 않거나 못마땅하게 여기다.
Động từ
🌏 BỰC BỘI, KHÓ CHỊU, BỰC DỌC: Thấy không hài lòng hoặc bất bình.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)