🌟 언짢아하다

Động từ  

1. 마음에 들지 않거나 못마땅하게 여기다.

1. BỰC BỘI, KHÓ CHỊU, BỰC DỌC: Thấy không hài lòng hoặc bất bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언짢아하는 기색.
    An expression of displeasure.
  • Google translate 언짢아하는 느낌.
    A feeling of displeasure.
  • Google translate 언짢아하는 얼굴.
    An angry face.
  • Google translate 언짢아하는 표정.
    A look of displeasure.
  • Google translate 매우 언짢아하다.
    Very upset.
  • Google translate 친구는 바쁜데 내가 자꾸 말을 거는 것을 언짢아했다.
    My friend was annoyed that i kept talking to her when she was busy.
  • Google translate 우리 선생님은 아이들이 말을 듣지 않는 것에 언짢아하고 계셨다.
    My teacher was upset that the children weren't listening.
  • Google translate 널 위해 말하는 거니까 언짢아하지 말고 들어 줘.
    I'm talking for you, so don't be upset and listen.
    Google translate 응, 내 잘못을 말해 줘서 오히려 고마운걸.
    Yeah, thanks for telling me my fault.

언짢아하다: be upset; be displeased; be unpleasant,ふきげんにおもう【不機嫌に思う】。ふかいにおもう【不快に思う】,être mécontent, être désagréable, être déplaisant, être de mauvaise humeur, avoir ses vapeurs, rendre quelqu'un malade,molestarse, fastidiarse, enojarse,يستاء مِن,таагүйдэх, тухгүйтэх, аягүйрхэх,bực bội, khó chịu, bực dọc,ไม่พอใจ, ไม่สบอารมณ์,tidak senang, tersinggung, kesal, marah,не нравиться; быть не в настроении,不舒服,不愉快,懊恼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언짢아하다 (언짜나하다) 언짢아하여 (언짜나하여) 언짢아해 (언짜나해) 언짢아하니 (언짜나하니)

💕Start 언짢아하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8)