Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언짢아하다 (언짜나하다) • 언짢아하여 (언짜나하여) 언짢아해 (언짜나해) • 언짢아하니 (언짜나하니)
언짜나하다
언짜나하여
언짜나해
언짜나하니
Start 언 언 End
Start
End
Start 짢 짢 End
Start 아 아 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78)