🌟 언짢아하다

Động từ  

1. 마음에 들지 않거나 못마땅하게 여기다.

1. BỰC BỘI, KHÓ CHỊU, BỰC DỌC: Thấy không hài lòng hoặc bất bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 언짢아하는 기색.
    An expression of displeasure.
  • 언짢아하는 느낌.
    A feeling of displeasure.
  • 언짢아하는 얼굴.
    An angry face.
  • 언짢아하는 표정.
    A look of displeasure.
  • 매우 언짢아하다.
    Very upset.
  • 친구는 바쁜데 내가 자꾸 말을 거는 것을 언짢아했다.
    My friend was annoyed that i kept talking to her when she was busy.
  • 우리 선생님은 아이들이 말을 듣지 않는 것에 언짢아하고 계셨다.
    My teacher was upset that the children weren't listening.
  • 널 위해 말하는 거니까 언짢아하지 말고 들어 줘.
    I'm talking for you, so don't be upset and listen.
    응, 내 잘못을 말해 줘서 오히려 고마운걸.
    Yeah, thanks for telling me my fault.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언짢아하다 (언짜나하다) 언짢아하여 (언짜나하여) 언짢아해 (언짜나해) 언짢아하니 (언짜나하니)

💕Start 언짢아하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78)