🌟 현직 (現職)

  Danh từ  

1. 현재의 직업. 또는 그 직업에서 맡은 일.

1. NGHỀ NGHIỆP HIỆN TẠI: Công việc đang làm ở hiện tại. Hoặc công việc được giao bởi nghề nghiệp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현직 의원.
    Current member of parliament.
  • Google translate 현직 장관.
    The incumbent minister.
  • Google translate 현직에 있다.
    Be in office.
  • Google translate 현직에 충실하다.
    Be faithful to one's present post.
  • Google translate 현직에서 벗어나다.
    Get out of one's present office.
  • Google translate 전직 시장에 비해 현직 시장은 지지율이 높은 편이었다.
    The incumbent market had a higher approval rating than the former mayor.
  • Google translate 현직 교사인 그녀는 중학교에서 학생들을 가르치고 있다.
    As an incumbent teacher, she is teaching students in middle school.
  • Google translate 지금 하고 있는 일은 그만두실 건가요?
    Are you going to quit what you're doing?
    Google translate 글쎄요, 아직까지 저는 현직을 떠날 생각이 없어요.
    Well, so far i'm not thinking of leaving my present job.

현직: current job; present position,げんしょく【現職】,profession actuelle, métier actuellement exercé, fonction actuelle,trabajo actual, posición actual,منصب حالي,одоогийн алба ажил,nghề nghiệp hiện tại,อาชีพปัจจุบัน, ตำแหน่งปัจจุบัน,jabatan saat ini, jabatan sekarang, posisi saat ini, posisi sekarang, pekerjaan saat ini, pekerjaan sekarang,теперешнее занятие,现职,现任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현직 (현ː직) 현직이 (현ː지기) 현직도 (현ː직또) 현직만 (현ː징만)
📚 thể loại: Chức vụ   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 현직 (現職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197)