🌟 현직 (現職)

  Danh từ  

1. 현재의 직업. 또는 그 직업에서 맡은 일.

1. NGHỀ NGHIỆP HIỆN TẠI: Công việc đang làm ở hiện tại. Hoặc công việc được giao bởi nghề nghiệp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현직 의원.
    Current member of parliament.
  • 현직 장관.
    The incumbent minister.
  • 현직에 있다.
    Be in office.
  • 현직에 충실하다.
    Be faithful to one's present post.
  • 현직에서 벗어나다.
    Get out of one's present office.
  • 전직 시장에 비해 현직 시장은 지지율이 높은 편이었다.
    The incumbent market had a higher approval rating than the former mayor.
  • 현직 교사인 그녀는 중학교에서 학생들을 가르치고 있다.
    As an incumbent teacher, she is teaching students in middle school.
  • 지금 하고 있는 일은 그만두실 건가요?
    Are you going to quit what you're doing?
    글쎄요, 아직까지 저는 현직을 떠날 생각이 없어요.
    Well, so far i'm not thinking of leaving my present job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현직 (현ː직) 현직이 (현ː지기) 현직도 (현ː직또) 현직만 (현ː징만)
📚 thể loại: Chức vụ   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 현직 (現職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191)