🌟 충실 (充實)

  Danh từ  

1. 내용이 알차고 단단함.

1. SỰ TRUNG THỰC: Việc trung thành và thẳng thắn, thành thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내면의 충실.
    Inner faithfulness.
  • 재정의 충실.
    Fidelity to finance.
  • 충실을 기하다.
    Be faithful.
  • 충실을 꾀하다.
    Seek faithfulness.
  • 충실을 다하다.
    To fulfill one's loyalty.
  • 나는 글의 표현보다는 내용에 충실을 꾀할 수 있도록 썼다.
    I wrote so that i could seek faithfulness in content rather than expression in writing.
  • 승규는 자신의 삶에 충실을 다해야 보람 있는 인생을 산 것이라 생각했다.
    Seung-gyu thought he lived a fruitful life only when he devoted himself to his life.
  • 지수야, 너는 어떻게 그렇게 매일 기운이 넘쳐?
    Jisoo, how can you be so energetic every day?
    오늘에 충실을 기하며 살아야 후회 없는 삶이라고 생각해서 그래.
    I think living with faithfulness today is a life without regrets.

2. 몸이 건강하여 튼튼함.

2. RẮN RỎI, RẮN CHẮC: Cơ thể khoẻ mạnh và vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신체 충실.
    Body loyalty.
  • 몸의 충실.
    Body fidelity.
  • 충실 지수.
    Fidelity index.
  • 충실이 부족하다.
    Loyalty deficient.
  • 충실을 바라다.
    Desire faithfulness.
  • 체중과 신장과의 관계로 아동의 영양 상태를 나타내는 지수를 신체 충실 지수라고 한다.
    An index indicating a child's nutritional status in relation to weight and kidneys is called a body fidelity index.
  • 학생들의 신체가 충실이 부족하여 균형적인 식단으로 바꿨다.
    The students' bodies were turned into a balanced diet due to a lack of fidelity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충실 (충실)
📚 Từ phái sinh: 충실하다(充實하다): 내용이 알차고 단단하다., 몸이 건강하여 튼튼하다. 충실히(充實히): 내용이 알차고 단단하게., 몸이 건강하여 튼튼하게.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105)