🌟 뼈저리다

Tính từ  

1. 주로 후회나 반성 등의 감정이 뼈에 사무칠 정도로 깊다.

1. THẤU XƯƠNG: Những tình cảm chủ yếu như hối hận hay sự kiểm điểm... sâu xa đến mức thấu tận vào xương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뼈저린 기억.
    Bonesome memories.
  • Google translate 뼈저린 충고.
    Bonesome advice.
  • Google translate 뼈저린 후회.
    Bonesome regret.
  • Google translate 뼈저리게 뉘우치다.
    To repent bitterly.
  • Google translate 뼈저리게 느끼다.
    Feeling bitter.
  • Google translate 뼈저리게 반성하다.
    Reflect bitterly.
  • Google translate 뼈저리게 아프다.
    It hurts like hell.
  • Google translate 지수에게 이혼은 뼈저리게 아픈 기억이다.
    For ji-soo, divorce is a painful memory.
  • Google translate 민준이는 부모님께서 돌아가시고 나자 부모님의 소중함이 새삼 뼈저리게 느껴졌다.
    Min-joon felt the importance of his parents after his parents died.
  • Google translate 너 매일 밥도 안 챙겨 먹고 술만 마시고 다니더니 결국엔 병이 났구나.
    You didn't eat and drink every day, and you ended up sick.
    Google translate 안 그래도 뼈저리게 뉘우치고 있으니까 그만해.
    I'm already deeply repentant, so stop it.
Từ đồng nghĩa 뼈아프다: 주로 후회나 반성 등의 감정이 뼈에 사무칠 정도로 깊다.

뼈저리다: painful; bitter,つうせつだ【痛切だ】。ほねみにしめる【骨身にしみる】,douloureux, dur,profundo,ندمان,зүрхэнд нь орох,thấu xương,เจ็บใจ, เสียใจ, เจ็บเข้ากระดูกดำ,menusuk tulang,мучительный; болезненный; тягостный; тяжёлый,刻骨铭心,痛心,深切,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뼈저리다 (뼈저리다) 뼈저린 (뼈저린) 뼈저리어 (뼈저리어뼈저리여) 뼈저려 (뼈저려) 뼈저리니 (뼈저리니) 뼈저립니다 (뼈저림니다)

📚 Annotation: 주로 '뼈저린', '뼈저리게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121)