🌟 뼈저리다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뼈저리다 (
뼈저리다
) • 뼈저린 (뼈저린
) • 뼈저리어 (뼈저리어
뼈저리여
) 뼈저려 (뼈저려
) • 뼈저리니 (뼈저리니
) • 뼈저립니다 (뼈저림니다
)📚 Annotation: 주로 '뼈저린', '뼈저리게'로 쓴다.
🌷 ㅃㅈㄹㄷ: Initial sound 뼈저리다
-
ㅃㅈㄹㄷ (
뼈저리다
)
: 주로 후회나 반성 등의 감정이 뼈에 사무칠 정도로 깊다.
Tính từ
🌏 THẤU XƯƠNG: Những tình cảm chủ yếu như hối hận hay sự kiểm điểm... sâu xa đến mức thấu tận vào xương.
• Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121)