🌟 뼈저리다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뼈저리다 (
뼈저리다
) • 뼈저린 (뼈저린
) • 뼈저리어 (뼈저리어
뼈저리여
) 뼈저려 (뼈저려
) • 뼈저리니 (뼈저리니
) • 뼈저립니다 (뼈저림니다
)📚 Annotation: 주로 '뼈저린', '뼈저리게'로 쓴다.
🌷 ㅃㅈㄹㄷ: Initial sound 뼈저리다
-
ㅃㅈㄹㄷ (
뼈저리다
)
: 주로 후회나 반성 등의 감정이 뼈에 사무칠 정도로 깊다.
Tính từ
🌏 THẤU XƯƠNG: Những tình cảm chủ yếu như hối hận hay sự kiểm điểm... sâu xa đến mức thấu tận vào xương.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7)