🌟 뼈저리다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뼈저리다 (
뼈저리다
) • 뼈저린 (뼈저린
) • 뼈저리어 (뼈저리어
뼈저리여
) 뼈저려 (뼈저려
) • 뼈저리니 (뼈저리니
) • 뼈저립니다 (뼈저림니다
)📚 Annotation: 주로 '뼈저린', '뼈저리게'로 쓴다.
🌷 ㅃㅈㄹㄷ: Initial sound 뼈저리다
-
ㅃㅈㄹㄷ (
뼈저리다
)
: 주로 후회나 반성 등의 감정이 뼈에 사무칠 정도로 깊다.
Tính từ
🌏 THẤU XƯƠNG: Những tình cảm chủ yếu như hối hận hay sự kiểm điểm... sâu xa đến mức thấu tận vào xương.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78)