🌟 분투 (奮鬪)

Danh từ  

1. 문제를 해결하거나 목표를 이루기 위해서 있는 힘을 다하여 노력함.

1. SỰ PHẤN ĐẤU: Sự nỗ lực hết sức mình để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분투를 결심하다.
    Decide to fight.
  • Google translate 분투를 다짐하다.
    Pledge to fight hard.
  • Google translate 분투를 칭찬하다.
    Praise the struggle.
  • Google translate 분투를 하다.
    Fight for it's a struggle.
  • Google translate 분투로 맞서다.
    Face it with a struggle.
  • Google translate 분투에 힘입다.
    Thanks to the struggle.
  • Google translate 여러분의 분투에 힘입어 우리 회사는 이번 달 매출 목표를 초과 달성했습니다.
    Thanks to your hard work, we have exceeded our sales target for this month.
  • Google translate 우리 축구 대표 팀은 우승 후보인 강한 팀을 맞아 지더라도 후회 없는 분투를 하겠다고 다짐했다.
    Our national football team vowed to fight without regret even if they were beaten by a strong team that was the favorite to win.
  • Google translate 이번 논문을 쓰느라 노고가 많으셨겠어요.
    You must have had a hard time writing this paper.
    Google translate 네. 말 그대로 분투의 과정이었지요.
    Yeah. it was literally a struggle.
Từ đồng nghĩa 분전(奮戰): 온 힘을 다하여 싸움.

분투: struggle,ふんとう【奮闘】,efforts acharnés, lutte acharnée,esfuerzo, empeño, lucha,بذل المساعي,шургуу тэмцэл,sự phấn đấu,ความพยายามอย่างหนัก, การฝ่าฟันอย่างหนัก, การดิ้นรนอย่างเต็มที่, การต่อสู้อย่างเต็มที่,perjuangan, usaha,самоотверженная борьба; рвение; старание изо всех сил,奋斗,奋战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분투 (분ː투)
📚 Từ phái sinh: 분투하다(奮鬪하다): 문제를 해결하거나 목표를 이루기 위해서 있는 힘을 다하여 노력하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19)