🌟 예상하다 (豫想 하다)

Động từ  

1. 앞으로 있을 일이나 상황을 짐작하다.

1. DỰ ĐOÁN TRƯỚC, TÍNH TRƯỚC: Dự đoán tình huống hay việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가능성을 예상하다.
    Anticipate the possibility.
  • 결과를 예상하다.
    Anticipate the outcome.
  • 날씨를 예상하다.
    Anticipate the weather.
  • 당선을 예상하다.
    Expect to win the election.
  • 미리 예상하다.
    Predicted in advance.
  • 승규는 반장 선거에서 자신이 당선될 것이라고 예상했다.
    Seung-gyu predicted that he would win the class president election.
  • 민준이는 이번 국어 시험에서 예상하지 못한 점수를 받았다.
    Min-jun got an unexpected score on this korean language test.
  • 올해 월드컵 경기에서 우리나라가 몇 등을 할 것으로 예상합니까?
    What place do you expect our country to be in this year's world cup?
  • 내가 이 길로 올 줄 어떻게 알고 여기서 기다렸어?
    How did you know i'd come this way and wait here?
    네가 은행 앞을 지난다고 하기에 여기로 올 걸로 예상했지.
    I expected you to come here because you were passing the bank.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예상하다 (예ː상하다)
📚 Từ phái sinh: 예상(豫想): 앞으로 있을 일이나 상황을 짐작함. 또는 그런 내용.


🗣️ 예상하다 (豫想 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 예상하다 (豫想 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7)