🌟 강진 (強震)

Danh từ  

1. 벽이 갈라지고 담이 무너질 만큼 강력한 지진.

1. ĐỘNG ĐẤT MẠNH, TRẬN ĐỘNG ĐẤT MẠNH: Động đất mạnh đến mức nứt tường và đổ hàng rào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잇따른 강진.
    A series of strong earthquakes.
  • Google translate 강진의 원인.
    Causes of a strong earthquake.
  • Google translate 강진의 피해.
    Damage from a strong earthquake.
  • Google translate 강진이 발생하다.
    A strong earthquake occurs.
  • Google translate 강진이 일어나다.
    A strong earthquake occurs.
  • Google translate 강진을 예상하다.
    Anticipate a strong earthquake.
  • Google translate 강진에 대비하다.
    Prepare for a strong earthquake.
  • Google translate 일본은 강진에 대비해 모든 건물들이 튼튼하게 지어졌다.
    All the buildings in japan were built strong in preparation for a strong earthquake.
  • Google translate 어젯밤 칠레에서는 규모 8의 강진이 일어나 건물이 무너지고 많은 사람들이 다쳤다.
    In chile last night, an eight-magnitude earthquake caused buildings to collapse and injured many people.
  • Google translate 지난달에 일어난 강진의 피해가 심각하다고 들었습니다.
    I heard the damage from last month's earthquake was serious.
    Google translate 네, 아직까지 여진이 발생하고 있어서 피해는 계속 늘어날 전망입니다.
    Yes, the damage is expected to continue as aftershocks are still occurring.

강진: powerful earthquake,きょうしん【強震】,violent séisme, secousse sismique très fort,Terremoto fuerte,زلزال مُدمر,хүчтэй газар хөдлөлт, том газар хөдлөлт,động đất mạnh, trận động đất mạnh,แผ่นดินไหวอย่างรุนแรง,gempa kuat, gempa kencang, gempa bumi berkekuatan besar,сильное землетрясение,强震,强烈地震,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강진 (강진)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Chính trị (149)