🌟 수요자 (需要者)

Danh từ  

1. 어떤 상품이나 서비스를 사고자 하는 사람.

1. NGƯỜI TIÊU DÙNG, KHÁCH HÀNG: Người sẽ mua sản phẩm hay dịch vụ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대출 수요자.
    Loan demanders.
  • Google translate 예상 수요자.
    Estimated demand.
  • Google translate 주택 수요자.
    Housing demander.
  • Google translate 수요자가 늘어나다.
    The number of demand increases.
  • Google translate 수요자가 줄어들다.
    Less demand.
  • Google translate 수요자를 예측하다.
    Predict demand.
  • Google translate 시중 금리가 떨어져서 대출 수요자가 늘어나고 있다.
    The market interest rate has fallen and the demand for loans is increasing.
  • Google translate 경쟁 업체가 도산한 결과 우리 회사의 상품을 찾는 수요자 수가 두 배로 늘었다.
    As a result of our competitor's bankruptcy, the number of consumers seeking our products has doubled.
  • Google translate 부동산에 투자하고자 하는 투자 수요자가 늘어남에 따라 부동산 가격이 상승하고 있다.
    Real estate prices are rising as more and more people want to invest in real estate.
Từ tham khảo 공급자(供給者): 물건이나 서비스, 용역을 공급하는 사람이나 단체.

수요자: consumer,じゅようしゃ【需要者】,demandeur, consommateur(trice), client(e) potentiel(le), acheteur(se) portentiel(le),consumidor,مستهلك,хэрэглэгч,người tiêu dùng, khách hàng,ผู้บริโภค, ผู้อุปโภค, ผู้ใช้บริการ,konsumen,потребитель,需要者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수요자 (수요자)

🗣️ 수요자 (需要者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273)