🌟 설움

  Danh từ  

1. 억울하고 슬픈 느낌이나 마음.

1. SỰ BUỒN TỦI, UẤT HẬN, SỰ BUỒN KHỔ, SỰ U SẦU: Tâm trạng buồn và đau khổ vì bị oan ức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배고픈 설움.
    Hungry sorrow.
  • Google translate 설움이 복받치다.
    Be overcome with sorrow.
  • Google translate 설움이 일다.
    I feel sad.
  • Google translate 설움을 겪다.
    Suffer from sorrow.
  • Google translate 설움을 당하다.
    Disappointed.
  • Google translate 설움을 받다.
    Suffer sorrow.
  • Google translate 설움을 주다.
    Give sorrow.
  • Google translate 나이 들어서 젊은이들에게 무시를 당하는 설움은 겪어 보지 않으면 모를 것이다.
    You won't know the sorrow of being ignored by young people in old age unless you experience it.
  • Google translate 시어머니에게 꾸중을 듣던 며느리는 설움이 복받쳐 올라 울음을 터트리고 말았다.
    The daughter-in-law, who was scolded by her mother-in-law, was overcome with grief and burst into tears.
  • Google translate 너처럼 젊은 나이에 집을 장만하다니 대단한데.
    It's great to buy a house as young as you.
    Google translate 집이 없어서 여기저기 옮겨 다니며 느꼈던 설움을 다시는 느끼고 싶지 않았어요.
    I never wanted to feel the sorrow of moving around because i didn't have a home.
Từ đồng nghĩa 서러움: 억울하고 슬픈 느낌이나 마음.

설움: sorrow; sadness,かなしみ【悲しみ】。くやしさ【悔しさ】,tristesse, mélancolie, chagrin, peine, douleur, affliction, désolation, grief,tristeza, lástima,حزن,гомдол, гонсойлт,sự buồn tủi, uất hận, sự buồn khổ, sự u sầu,ความโศกเศร้า, ความเศร้าใจ, ความเสียใจ, ความทุกข์,kepedihan, kesedihan,печаль; тоска,悲伤,伤感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설움 (서ː룸)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 설움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)