🌟 타향살이 (他鄕 살이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타향살이 (
타향사리
)
📚 Từ phái sinh: • 타향살이하다: 자기 고향이 아닌 고장에서 살다.
🌷 ㅌㅎㅅㅇ: Initial sound 타향살이
-
ㅌㅎㅅㅇ (
타향살이
)
: 자기 고향이 아닌 다른 고장에서 사는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG THA HƯƠNG: Việc sống ở vùng khác không phải quê hương của mình.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17)