🌟 어디

Thán từ  

1. 어떤 일을 이루려고 기회를 살피거나 다짐할 때 쓰는 말.

1. RỒI XEM ĐÂU ĐÓ: Từ dùng khi xem xét hay xác định cơ hội để thực hiện việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누가 더 잘했는지 어디 결과를 봅시다.
    Let's see who did better.
  • Google translate 그동안 상처가 얼마나 잘 아물었는지 어디 한번 봅시다.
    Let's see how well the wound healed.
  • Google translate 이번에는 우리 팀이 이길 거야.
    Our team will win this time.
    Google translate 자신 있으면 어디 도전해 봐.
    If you're confident, try something.
  • Google translate 이번 대회에서도 내가 일 등을 할 거야.
    I'm going to do my work and so on in this competition.
    Google translate 또 일 등을 할 수 있을지 어디 해 보라고.
    Let's see if we can do another job or something.

어디: all right; fine,,,,,алив, хаана,rồi xem đâu đó,สักแห่ง, สักที่, ที่ใดที่หนึ่ง,,ну-ка; давай-ка,(无对应词汇),

2. 물으면서 강조할 때 쓰는 말.

2. Ở ĐÂU CÓ CHUYỆN: Từ dùng khi vừa hỏi vừa nhấn mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세상일이 어디 자기 마음대로 된단 말인가.
    How can the world be its own way?
  • Google translate 중학생이 결혼한다는 게 어디 말이나 되는 소리입니까?
    What makes you think a middle school student is getting married?
  • Google translate 이렇게 세상이 무서워서야 어디 살 수 있겠어요?
    Where can i live if the world is so scary?
    Google translate 맞아요. 요즘은 사건, 사고가 너무 많아요.
    That's right. there are too many incidents and accidents these days.

3. 남의 주의를 끌 때 쓰는 말.

3. XEM NÀO: Từ dùng khi lôi cuốn sự chú ý của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어디, 슬슬 나가 볼까?
    Where, shall we go?
  • Google translate 어디, 행사 준비가 다 되었는지 확인해 봅시다.
    Let's see if we're ready for the event.
  • Google translate 이 식당 음식은 정말 맛있어.
    The food in this restaurant is really delicious.
    Google translate 어디, 얼마나 맛있는지 나도 먹어 봐야겠다.
    Where, i'll have a taste of how good it is.
  • Google translate 선생님, 말씀하신 보고서 다 써 왔습니다.
    Sir, i've finished the report you mentioned.
    Google translate 어디, 얼마나 잘 썼는지 한번 읽어 볼까?
    Let's see how well it's written.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어디 (어디)

📚 Annotation: 의문문이나 감탄문에 쓴다.


🗣️ 어디 @ Giải nghĩa

🗣️ 어디 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Luật (42)