🌟

  Danh từ  

1. 탁 트여 넓고 평평한 땅.

1. CÁNH ĐỒNG: Mãnh đất bằng phẳng và rộng rãi trải ra trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광활한 .
    Wide fields.
  • Google translate 넓은 .
    Wide field.
  • Google translate 푸른 .
    Blue fields.
  • Google translate 이 펼쳐지다.
    Spread out.
  • Google translate 에 꽃이 피다.
    Flowers bloom in the fields.
  • Google translate 에는 노란 유채꽃이 끝도 없이 피어 있었다.
    The field was in endless bloom with yellow rape flowers.
  • Google translate 부모님은 주말이면 우리를 에 데리고 가 넓은 에서 마음껏 뛰어놀게 해 주셨다.
    On weekends, my parents took us to the fields and let us run freely in the broad fields.
  • Google translate 내일 날씨 좋다는데 에 도시락 싸가지고 나가 볼까?
    They say the weather is nice tomorrow, so shall we bring our lunch boxes to the field?
    Google translate 좋아. 돗자리도 챙겨 가자.
    All right. let's take a mat.
Từ tham khảo 평야(平野): 지표면이 평평하고 넓은 들.

들: field; plain,のはら【野原】。のら【野良】。はら【原】,plaine, campagne, prairie, pré,campo, llanura, pradera,حقل ، سهل ، مرج,тал,cánh đồng,ทุ่ง,padang, lapangan, tanah lapang,поле; простор; ширь; равнина,平原,原野,

2. 논이나 밭으로 된 넓은 땅.

2. CÁNH ĐỒNG: Mảnh đất rộng trở thành ruộng hoặc vườn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에 선 허수아비.
    Scarecrow standing in the field.
  • Google translate 에서 익어가는 곡식.
    Grain ripening in the fields.
  • Google translate 에 새참을 내가다.
    Put a fresh spring in the field.
  • Google translate 에 일하러 가다.
    Go to work in the fields.
  • Google translate 에 추수하러 가다.
    Go to the field to harvest.
  • Google translate 가을이 되자 은 누렇게 익은 벼들로 황금 물결을 이루고 있었다.
    By autumn the ears were in golden waves of ripe yellow rice.
  • Google translate 어머니는 에서 일하고 계신 아버지를 위해 매일같이 새참을 머리에 이고 가셨다.
    Mother carried a new cham on her head every day for her father, who was working in the fields.
  • Google translate 아버지는 어디 가셨어요?
    Where's your father?
    Google translate 옆집 모내기 도와주러 옆집 에 나가셨어.
    She's out in the fields next door to help with the rice planting.
Từ tham khảo 평야(平野): 지표면이 평평하고 넓은 들.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (들ː)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế  

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98)