🌟 목쉬다

Động từ  

1. 목이 붓거나 잠겨 목소리가 거칠게 나거나 제대로 나지 않다.

1. KHẢN CỔ, KHAN TIẾNG: Cổ bị sưng hay bị khàn tắc nên giọng nói trở nên rè hoặc không phát ra tốt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목쉰 고함 소리.
    A hoarse shout.
  • Google translate 목쉰 울음소리.
    A hoarse cry.
  • Google translate 목소리가 목쉬다.
    His voice is hoarse.
  • Google translate 감기로 목쉬다.
    Suffer from a cold.
  • Google translate 피곤으로 목쉬다.
    To rest one's voice in fatigue.
  • Google translate 목감기가 심하게 든 형은 잔뜩 목쉰 소리로 말을 했다.
    The brother with a bad sore throat spoke in a hoarse voice.
  • Google translate 밤새 고래고래 소리를 질렀던 친구는 결국 걸걸하게 목쉬어 버렸다.
    The friend who had been screaming all night ended up hoarse.
  • Google translate 목소리가 안 좋은데? 어디 아파?
    You have a bad voice. are you sick?
    Google translate 응. 몸살로 목쉬었어.
    Yeah. i have a sore throat.

목쉬다: get hoarse,しわがれる【嗄れる】,s'enrouer, devenir rauque,estar ronco,يبحُّ,хоолой сөөх, сөөнгөтөх, хяхтнах,khản cổ, khan tiếng,เสียงแหบ, เสียงแหบแห้ง, เสียงห้าว,serak, parau,охрипнуть; быть хриплым; быть сиплым,嗓子哑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목쉬다 (목쒸다) 목쉬어 (목쒸어목쒸여) 목쉬니 (목쒸니)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Luật (42) Thể thao (88) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52)