ㅁㅅㄷ (
매섭다
)
: 겁이 날 만큼 사납다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DẰN, DỮ TỢN, HUNG TỢN: Dữ tợn đến mức đáng sợ.
ㅁㅅㄷ (
막살다
)
: 특별한 계획이 없이 아무렇게나 되는대로 살다.
Động từ
🌏 SỐNG VÔ TƯ, SỐNG VÔ ĐỊNH, SỐNG ĐẾN ĐÂU HAY ĐẾN ĐÓ: Sống thế nào cũng được mà không có kế hoạch đặc biệt.
ㅁㅅㄷ (
맞상대
)
: 둘이 서로 승부를 겨루기 위해서 마주 대함. 또는 그런 상대.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐẦU, ĐỐI THỦ: Sự đối đầu của hai bên để tranh đua thắng bại. Hoặc đối tượng như thế.
ㅁㅅㄷ (
목쉬다
)
: 목이 붓거나 잠겨 목소리가 거칠게 나거나 제대로 나지 않다.
Động từ
🌏 KHẢN CỔ, KHAN TIẾNG: Cổ bị sưng hay bị khàn tắc nên giọng nói trở nên rè hoặc không phát ra tốt được.