🌟 매섭다

  Tính từ  

1. 겁이 날 만큼 사납다.

1. DỮ DẰN, DỮ TỢN, HUNG TỢN: Dữ tợn đến mức đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매서운 공격.
    A fierce attack.
  • Google translate 눈매가 매섭다.
    Her eyes are fierce.
  • Google translate 눈초리가 매섭다.
    Her eyes are fierce.
  • Google translate 성격이 매섭다.
    He has a fierce personality.
  • Google translate 승규는 매서운 눈초리로 나를 쏘아봤다.
    Seung-gyu gave me a fierce look.
  • Google translate 나의 상사는 성격이 괴팍하고 악마같이 매섭다.
    My boss is eccentric and devilishly fierce.
  • Google translate 상대 팀은 후반전이 시작되자 매서운 공격을 퍼붓기 시작했다.
    The opposing team began a fierce attack as the second half began.
Từ đồng nghĩa 냉혹하다(冷酷하다): 성격이 몹시 차갑고 인정이 없다.
Từ tham khảo 무섭다: 어떤 대상이 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 두렵다., 어떤 사람이나 상황이 대하…

매섭다: fierce; fiery,きびしい【厳しい】。あらあらしい【荒々しい】,violent, impitoyable,feroz, intenso, severo,رهيب,аймаар, аймшгийн, сүрдмээр, зэвүүн,dữ dằn, dữ tợn, hung tợn,รุนแรง, ร้ายกาจ,menakutkan, galak,злой; жестокий; свирепый,凶,凶狠,

2. 추위나 바람 등이 매우 심하다.

2. DỮ DỘI: Gió hay cái rét rất trầm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씨가 매섭다.
    The weather is fierce.
  • Google translate 바람이 매섭다.
    The wind is fierce.
  • Google translate 추위가 매섭다.
    The cold is intense.
  • Google translate 눈보라가 치고 매서운 바람이 불었다.
    There was a blizzard and a bitter wind.
  • Google translate 바깥 추위가 아주 매서우니 나가지 않는 것이 좋겠다.
    It's very cold outside, so you'd better not go out.
  • Google translate 이제 봄이 오는지 날씨가 포근해졌어.
    It's getting warmer, i guess spring is coming.
    Google translate 그러게. 엊그제만 해도 날씨가 매서워서 힘들었는데.
    Yeah. i had a hard time the other day because of the hot weather.
Từ tham khảo 무섭다: 어떤 대상이 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 두렵다., 어떤 사람이나 상황이 대하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매섭다 (매섭따) 매서운 (매서운) 매서워 (매서워) 매서우니 (매서우니) 매섭습니다 (매섭씀니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 매섭다 @ Giải nghĩa

🗣️ 매섭다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47)