🌟 눈꼴

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 눈의 생김새나 눈을 움직이는 모양.

1. CON MẮT, TRÒNG MẮT: (cách nói xem thường) Hình ảnh chuyển động mắt hoặc hình dạng của mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 험악한 눈꼴.
    Harsh eyes.
  • Google translate 눈꼴이 매섭다.
    His eyes are fierce.
  • Google translate 눈꼴이 사납다.
    The eyes are fierce.
  • Google translate 눈꼴이 험하다.
    The eyes are rough.
  • Google translate 그는 눈꼴이 험해서 사람들로부터 인상이 무섭다는 소리를 종종 듣는다.
    He is often told by people that his eyes are fierce and that his impressions are scary.
  • Google translate 친구가 매서운 눈꼴을 하고 있는 걸로 보아 단단히 화가 났음에 틀림이 없다.
    You must be very angry, given that your friend has a fierce look in his eyes.

눈꼴: sight of eyes,めつき【目つき】,traits des yeux,forma del ojo,شكل العين,харц,con mắt, tròng mắt,ดวงตา, สายตา,,разрез глаз,眼睛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈꼴 (눈꼴)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)