🌟 -느냐거든

1. 다른 사람의 의문이나 질문이 뒤에 오는 말의 조건이나 근거임을 나타내는 표현.

1. NẾU HỎI… THÌ...: Cấu trúc thể hiện sự nghi vấn hay câu hỏi của người khác là điều kiện hoặc căn cứ của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부장님이 회의 때 나 어디 갔었느냐거든 모른다고 대답해.
    The manager asks me where i went at the meeting, and i say i don't know.
  • Google translate 지금 당장 올 수 없느냐거든 그렇게는 안 된다고 해.
    Can't you come right now? tell them you can't.
  • Google translate 대학원 면접에서 교수님께서 어떤 전공 책을 읽느냐거든 개론서 한 권을 말씀하세요.
    In a graduate interview, tell me what major book you are reading.
  • Google translate 부장님께서 보고서 진행 사항을 물으셨어요.
    The manager asked me about the progress of the report.
    Google translate 내가 언제까지 마칠 수 있느냐거든 오늘 안에 끝날 것 같다고 해 줘.
    Tell me when i can finish it by the end of the day.
Từ tham khảo -냐거든: 다른 사람의 의문이나 질문이 뒤에 오는 말의 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -으냐거든: 다른 사람의 의문이나 질문이 뒤에 오는 말의 조건이나 근거임을 나타내는 표현.

-느냐거든: -neunyageodeun,かときかれたら【かと聞かれたら】,,,,,nếu hỏi… thì...,เนื่องจากถามมาว่า, เพราะว่าถามมาว่า,seandainya ditanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-느냐고 하거든’이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)