🌟 -으냐거든

1. 다른 사람의 의문이나 질문이 뒤에 오는 말의 조건이나 근거임을 나타내는 표현.

1. NẾU HỎI… THÌ…: Cấu trúc thể hiện sự nghi vấn hay câu hỏi của người khác là điều kiện hoặc căn cứ của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렇게 지수가 좋으냐거든 그렇다고 이야기해 주면 돼.
    They're asking if you're that good, and you can say yes.
  • Google translate 새로 산 자동차가 좁으냐거든 넓어서 여러 명이 탈 수 있다고 말해 주세요.
    Please tell me if the new car is narrow enough for several people.
  • Google translate 친구가 새로 옮긴 우리 집이 넓으냐거든 그렇다고 너도 초대한다고 말해 줘.
    My friend asked me if my new house was big, but tell him i'm inviting you.
  • Google translate 이사 날짜가 정해져서 이삿짐센터에 예약을 해야 할 것 같아.
    The moving date has been set, so i think i'll have to make a reservation at the moving center.
    Google translate 그래. 옮길 짐이 많으냐거든 많아서 여러 명이 필요할 거라고 해 줘.
    Yeah. tell him if he has a lot of luggage to move, so he'll need a lot of people.
Từ tham khảo -냐거든: 다른 사람의 의문이나 질문이 뒤에 오는 말의 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -느냐거든: 다른 사람의 의문이나 질문이 뒤에 오는 말의 조건이나 근거임을 나타내는 표현.

-으냐거든: -eunyageodeun,かときかれたら【かと聞かれたら】,,,,,nếu hỏi… thì…,เนื่องจากถามมาว่า..., เพราะว่าถามมาว่า...,seandainya ditanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으냐고 하거든’이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)