🌟 옴츠리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옴츠리다 (
옴츠리다
) • 옴츠리어 (옴츠리어
옴츠리여
) 옴츠려 (옴츠려
) • 옴츠리니 ()
🗣️ 옴츠리다 @ Giải nghĩa
- 쪼그리다 : 팔다리를 접거나 모아서 몸을 작게 옴츠리다.
🌷 ㅇㅊㄹㄷ: Initial sound 옴츠리다
-
ㅇㅊㄹㄷ (
움츠리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 오그려 작아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 THU MÌNH, CO MÌNH, RÚM LẠI: Làm cho cơ thể hoặc một phần của cơ thể co vào và nhỏ đi. -
ㅇㅊㄹㄷ (
옴츠리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 오그려 작아지게 하다.
Động từ
🌏 CO LẠI: Co nhỏ, rút ngắn cơ thể hay một phần cơ thể lại. -
ㅇㅊㄹㄷ (
이채롭다
)
: 보기에 새롭고 다른 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHÁC LẠ, MỚI LẠ: Trông có điểm khác và mới.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121)