🌟 옴츠리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옴츠리다 (
옴츠리다
) • 옴츠리어 (옴츠리어
옴츠리여
) 옴츠려 (옴츠려
) • 옴츠리니 ()
🗣️ 옴츠리다 @ Giải nghĩa
- 쪼그리다 : 팔다리를 접거나 모아서 몸을 작게 옴츠리다.
🌷 ㅇㅊㄹㄷ: Initial sound 옴츠리다
-
ㅇㅊㄹㄷ (
움츠리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 오그려 작아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 THU MÌNH, CO MÌNH, RÚM LẠI: Làm cho cơ thể hoặc một phần của cơ thể co vào và nhỏ đi. -
ㅇㅊㄹㄷ (
옴츠리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 오그려 작아지게 하다.
Động từ
🌏 CO LẠI: Co nhỏ, rút ngắn cơ thể hay một phần cơ thể lại. -
ㅇㅊㄹㄷ (
이채롭다
)
: 보기에 새롭고 다른 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHÁC LẠ, MỚI LẠ: Trông có điểm khác và mới.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)