🌟 움츠리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움츠리다 (
움츠리다
) • 움츠리어 (움츠리어
움츠리여
) • 움츠리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 움츠리다 @ Giải nghĩa
- 찔끔하다 : 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리다.
- 움찔거리다 : 깜짝 놀라 갑자기 몸이 자꾸 움츠러들다. 또는 몸을 자꾸 움츠리다.
- 쭈그리다 : 팔다리를 접거나 모아서 몸을 작게 움츠리다.
- 주춤하다 : 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다.
- 사리다 : 동물이 몸을 움츠리다.
- 설설 기다 : 남 앞에서 당당하고 자유롭게 행동하지 못하고 눈치를 보며 움츠리다.
- 움찔움찔하다 : 깜짝 놀라 갑자기 몸이 자꾸 움츠러들다. 또는 몸을 자꾸 움츠리다.
- 움찔하다 : 깜짝 놀라서 갑자기 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다.
🗣️ 움츠리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅊㄹㄷ: Initial sound 움츠리다
-
ㅇㅊㄹㄷ (
움츠리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 오그려 작아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 THU MÌNH, CO MÌNH, RÚM LẠI: Làm cho cơ thể hoặc một phần của cơ thể co vào và nhỏ đi. -
ㅇㅊㄹㄷ (
옴츠리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 오그려 작아지게 하다.
Động từ
🌏 CO LẠI: Co nhỏ, rút ngắn cơ thể hay một phần cơ thể lại. -
ㅇㅊㄹㄷ (
이채롭다
)
: 보기에 새롭고 다른 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHÁC LẠ, MỚI LẠ: Trông có điểm khác và mới.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76)