🌟 이채롭다 (異彩 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이채롭다 (
이ː채롭따
) • 이채로운 (이ː채로운
) • 이채로워 (이ː채로워
) • 이채로우니 (이ː채로우니
) • 이채롭습니다 (이ː채롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 이채로이: 보기에 색다른 데가 있게.
🌷 ㅇㅊㄹㄷ: Initial sound 이채롭다
-
ㅇㅊㄹㄷ (
움츠리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 오그려 작아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 THU MÌNH, CO MÌNH, RÚM LẠI: Làm cho cơ thể hoặc một phần của cơ thể co vào và nhỏ đi. -
ㅇㅊㄹㄷ (
옴츠리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 오그려 작아지게 하다.
Động từ
🌏 CO LẠI: Co nhỏ, rút ngắn cơ thể hay một phần cơ thể lại. -
ㅇㅊㄹㄷ (
이채롭다
)
: 보기에 새롭고 다른 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHÁC LẠ, MỚI LẠ: Trông có điểm khác và mới.
• Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273)