🌟 이채롭다 (異彩 롭다)

Tính từ  

1. 보기에 새롭고 다른 데가 있다.

1. KHÁC LẠ, MỚI LẠ: Trông có điểm khác và mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이채로운 계획.
    An interesting plan.
  • Google translate 이채로운 모양.
    An unusual shape.
  • Google translate 이채로운 생김새.
    Unique appearance.
  • Google translate 이채롭게 느껴지다.
    Feels interesting.
  • Google translate 이채롭게 자리하다.
    Exemplary.
  • Google translate 바다를 한 번도 본 적이 없는 나에게 섬마을은 몹시 이채로워 보였다.
    For me, who had never seen the sea before, the island village looked very different.
  • Google translate 다양한 국적의 사람들이 한 교실에 앉아서 수업을 듣는 모습이 이채로웠다.
    It was interesting to see people of various nationalities sitting in one classroom and taking classes.
  • Google translate 이 옷은 제가 외국에 갔을 때 직접 사 온 옷이에요.
    I bought this when i went abroad.
    Google translate 어쩐지 색깔이며 모양이 무척 이채롭더군요.
    Somehow the color and shape were very different.

이채롭다: conspicuous; interesting; eye-catching,いさいをはなつ【異彩を放つ】。ちんきだ【珍奇だ】。しんきだ【新奇だ】,spécial, extraordinaire, captivant, notable, remarquable, intéressant,extraordinario, excepcional, asombroso, sensacional, impresionante, raro, insólito,بارز,өвөрмөц өнгөтэй, онцгой  өнгөтэй,khác lạ, mới lạ,สะดุดตา, โดดเด่น, เด่น, เห็นชัด, แปลกใหม่,berbeda, lain, baru,другой; отличный,特色,异彩,别有风味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이채롭다 (이ː채롭따) 이채로운 (이ː채로운) 이채로워 (이ː채로워) 이채로우니 (이ː채로우니) 이채롭습니다 (이ː채롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 이채로이: 보기에 색다른 데가 있게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273)