🌟 야심 (野心)

Danh từ  

1. 대단한 것을 이루어 보겠다고 마음속에 품고 있는 욕망이나 소망.

1. HOÀI BÃO, KHÁT VỌNG: Mong muốn hay hi vọng đang ôm ấp trong lòng rằng sẽ thực hiện được điều lớn lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인적 야심.
    Personal ambition.
  • Google translate 정치적 야심.
    Political ambition.
  • Google translate 원대한 야심.
    A grand ambition.
  • Google translate 야심이 있다.
    Ambitious.
  • Google translate 야심을 가지다.
    Have ambition.
  • Google translate 야심을 버리다.
    Abandon one's ambition.
  • Google translate 야심을 품다.
    Have ambition.
  • Google translate 야심에 불타다.
    Burn with ambition.
  • Google translate 야심에 차다.
    Ambitious.
  • Google translate 그는 조카를 내쫓고 자신이 왕이 되려는 야심을 품고 있었다.
    He had the ambition to expel his nephew and become king himself.
  • Google translate 우리 회사는 업계 일 위에 오르겠다는 야심으로 사업을 확장하고 있다.
    Our company is expanding its business with an ambition to be on top of industry work.
  • Google translate 정 의원은 대통령이 되고 싶다는 정치적 야심을 안고 대선 후보로 나섰다.
    Chung ran for president with political ambitions to become president.
  • Google translate 저 친구 상사한테는 유독 잘하는 것 같지 않아?
    Don't you think he's particularly good to his boss?
    Google translate 맞아. 올해에 반드시 승진을 하겠다는 야심에 차 있어.
    Right. i'm ambitious to get a promotion this year.

야심: ambition; aspiration,やしん【野心】。やぼう【野望】,ambition, aspiration,ambición, avidez, ansia, codicia, deseo, anhelo,طُموح,санаархал, тэмүүлэл, амбиц, эрмэлзлэл, том хүсэл,hoài bão, khát vọng,ความทะเยอทะยาน, ความปรารถนาอันแรงกล้า, ความมักใหญ่ใฝ่สูง,ambisi,честолюбие,雄心,抱负,

2. 야비한 마음.

2. DÃ TÂM: Lòng bỉ ổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야심을 가지다.
    Have ambition.
  • Google translate 야심을 드러내다.
    Show ambition.
  • Google translate 야심을 숨기다.
    Conceal one's ambition.
  • Google translate 야심을 품다.
    Have ambition.
  • Google translate 민준이는 야심을 품고 친구의 애인에게 접근했다.
    Min-jun approached his friend's lover with ambition.
  • Google translate 나는 경기를 하면서 상대방의 약점을 이용하려는 야심은 없다.
    I have no ambition to exploit the opponent's weaknesses while playing.
  • Google translate 그 사람이 처음에는 야심을 숨기고 잘해 주어서 사기꾼인 줄 전혀 몰랐다.
    At first he hid his ambition and was good to me, so i had no idea he was a fraud.
  • Google translate 저 친구 사모님께 하는 행동이 어쩐지 수상해.
    The way he behaves to his wife is somehow suspicious.
    Google translate 그러게. 사모님 돈을 보고 뭔가 야심을 품고 있는 것 같아.
    I know. i think he's got some ambition for his wife's money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야심 (야ː심)
📚 Từ phái sinh: 야심적: 무엇을 애써 이루어 보겠다는 마음을 지닌. 또는 그런 것.

🗣️ 야심 (野心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149)