🌟 개인적 (個人的)

☆☆   Định từ  

1. 개인이 가진. 또는 개인과 관계되는.

1. MANG TÍNH CÁ NHÂN: Cá nhân có. Hoặc có liên quan với cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인적 감정.
    Personal feelings.
  • 개인적 견해.
    Personal opinion.
  • 개인적 경험.
    Personal experience.
  • 개인적 관심.
    Personal interest.
  • 개인적 문제.
    Personal problems.
  • 개인적 삶.
    Personal life.
  • 개인적 욕구.
    Personal needs.
  • 개인적 의견.
    Personal opinion.
  • 개인적 의지.
    Personal will.
  • 개인적 입장.
    Personal position.
  • 개인적 재능.
    Personal talent.
  • 개인적 차원.
    Personal dimension.
  • 개인적 친분.
    Personal acquaintance.
  • 나는 종이에 이름과 주소, 전화번호 등의 개인적 정보를 적었다.
    I wrote my name, address, phone number, etc. on the paper.
  • 사장님은 사원을 뽑을 때 개인적 감정은 배제하고 그 사람의 능력만을 보신다.
    The boss sees only the person's ability, excluding personal feelings, when selecting a staff member.
  • 이 미술 작품을 어떻게 보십니까?
    What do you think of this artwork?
    개인적 견해로는 작가의 의도가 잘 표현된 훌륭한 작품 같습니다.
    In my personal opinion, i think the author's intentions are well expressed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인적 (개ː인적)
📚 Từ phái sinh: 개인(個人): 어떤 단체나 조직을 이루는 한 사람 한 사람.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 개인적 (個人的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10)